Ranking de IA en Wikipedia en vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contiene artículos de Wikipedia en español que han sido editados por la mayor cantidad de autores en julio de 2011. En este caso se tuvieron en cuenta autores anónimos y registrados de Wikipedia (incluidos bots).

# Cambios Título Autores
801Gấu trắng Bắc Cực
802Laser
803Dalton (đơn vị)
804Hành tinh nguyên tử
805Lê Hồng Phong
806+686Ấn Độ
807Rệp son
808Hóa lý
809Nguồn gốc người Việt
810Đại chủng Phi
811Bán đảo Đông Dương
812Phật
813Vũ khí hạt nhân
814+684Chủ nghĩa cộng sản
815Thuyết tương đối rộng
816Tour de France
817Thái Bình Dương
818Hệ tọa độ thiên văn
819-609Chiến dịch Điện Biên Phủ
820-126Hoàng Văn Thái
821Xích vĩ
822Giờ chuẩn Greenwich
823-465México
824Gái mại dâm
825Mại dâm
826Đại thừa
827+697Quốc kỳ Việt Nam
828Lê Đức Thọ
829Nhiên liệu sinh học
830Tôn Ngộ Không
831Chiến tranh Việt Nam (miền Nam, 1954–1959)
832Estonia
833+3621Kon Tum
834-468Sóc Trăng
835Nhạc vàng
836-622Quy Nhơn
837Kiến
838Liên minh Viễn thông Quốc tế
839Chiến tranh Triều Tiên
840Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
841Steve Jobs
842+3658Danh sách quốc ca
843+3669Eris (hành tinh lùn)
844Quyền tác giả
845Chất bán dẫn
846Vệ tinh tự nhiên
847Gia tốc
848Bo mạch đồ họa
849Chiến tranh Việt Nam (miền Nam, 1960–1965)
850Chưng cất
851Thành Vatican
852+3704Xe buýt Hà Nội
853Thuyền nhân
854+3720Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
855+729Phạm Hùng
856Platon
857Na Uy
858+3730Biển
859+3755Khỉ
860-146Giáo hội các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kytô
861+735Thế vận hội
862Thơ
863Buôn Ma Thuột
864Pleiku
865Vết Đỏ Lớn
866Atlantis
867Con đường tơ lụa
868Huỳnh Thúc Kháng
869+7499 tháng 1
870+378416 tháng 1
87117 tháng 1
87216 tháng 2
87318 tháng 3
87418 tháng 5
875+378924 tháng 5
8764 tháng 6
87729 tháng 6
87830 tháng 6
8792 tháng 7
8807 tháng 7
88114 tháng 7
88217 tháng 7
88316 tháng 8
88411 tháng 9
88519 tháng 9
886Thiên cầu
8871972
888Ngói
889+3817Cộng hòa Ireland
890+3838Indonesia
891+3839Myanmar
892Du lịch
893Mao Trạch Đông
894Truyền thuyết
895Đường tròn
896+3856Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
897+3869Thomas Jefferson
898+768Bùi (họ)
899In lụa
900WYSIWYG
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>