Ranking de IA en Wikipedia en vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contiene artículos de Wikipedia en español que han sido editados por la mayor cantidad de autores en diciembre de 2011. En este caso se tuvieron en cuenta autores anónimos y registrados de Wikipedia (incluidos bots).

# Cambios Título Autores
901Vàng
902Đo lường
903+471Doraemon
904+3234Tháng mười một
905+3239Mặt Trời
906+3242Giáo hoàng Gioan Phaolô II
907Hạt Higgs
908+3248Ngữ hệ Ấn-Âu
909+485Tỉnh thành Việt Nam
910+3258Đông Nam Bộ
911-277Máy tính cá nhân
912+3264Y học
913Virus
914Vụ Nổ Lớn
915Di sản thế giới
916+490Công nghệ thông tin
917-849Thái Bình
918CSS
919+3279Thái Lan
920+3290Đồng
921Bor
922+3298Lithi
923-825Quảng Ninh
924Thali
925Công thức Euler
926Tiền Giang
927Bà Rịa – Vũng Tàu
928Base (hóa học)
929Hoa Lư
930+3308Lịch
931Máy truy tìm dữ liệu
932Hổ
933Bộ Ăn thịt
934Gấu trúc lớn
935+491Paulo Coelho
936Lê Duẩn
937Ấn Độ giáo
938Phật
939Nhà Lý
940Chi Báo
941-289Triết học
942+3354Chủ nghĩa cộng sản
943Họ Xương rồng
944Mặt Trăng
945+493Chiến dịch Điện Biên Phủ
946Nam Kỳ
947Thần thoại Hy Lạp
948-808Marie Curie
949Nam Cực
950Phân tâm học
951+3373Hoàng Văn Thái
952Định lý Pythagoras
953+3431RNA
954Giám mục
955-573Truyền hình
956Genève
957Bắc Giang
958Gia Lai
959Đông trùng hạ thảo
960-298Quảng Bình
961Phú Yên
962-298Thị xã (Việt Nam)
963+505Chữ Quốc ngữ
964+3472Trà (thực vật)
965Thiên hà
966Kiến
967+3489Cadmi
968+502Nam Ninh
969-579Tây Ban Nha
970Phật giáo Trung Quốc
971Tế bào trình diện kháng nguyên
972Trung Á
973-299Hy Lạp
974+3552Tiệp Khắc
975+515Trung Quốc (khu vực)
976+3560Đạo giáo
977+3561Chiến dịch Tây Nguyên
978-740Châu Phi
979-299Bảo Đại
980Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
981+3565Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
982RAM
983+3581Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn
984+518Ubuntu
985Đổi Mới
986Điện trường
987+3583Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế
988+3586Tháp Eiffel
989+3595Nguyễn Đình Chiểu
990Văn Cao
991Vô tận
992-306Cà phê chồn
993Công giáo tại Việt Nam
994Phản ứng tổng hợp hạt nhân
995+3605NTT DoCoMo
996Rock
997+3605Leonardo da Vinci
998Tiếng Phạn
999Độ nhớt
1000Nickel
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000