Ranking de IA en Wikipedia en vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contiene artículos de Wikipedia en español que han sido editados por la mayor cantidad de autores en noviembre de 2012. En este caso se tuvieron en cuenta autores anónimos y registrados de Wikipedia (incluidos bots).

# Cambios Título Autores
601Cá hồi đỏ
602Vĩnh Lại
603Thái tử Đảng
604Cherokee, Alabama
605Girls' Generation-TTS
606Phần mềm tự do nguồn mở
607Call of Duty: Black Ops II
608Sebastian Kehl
609Người Alemanni
610Nguyễn Văn Thể
611Bolu
612Lucas Piazon
613Shu
614Chapecó
615Gáo vàng
616Laurie Holden
617Vũ Tiến Lộc
618Thích Thanh Quyết
619Emmanuel Lê Phong Thuận
620-434Augusto De Luca
621Vinh Sơn Nguyễn Mạnh Hiếu
622+4580Arang Sử đạo truyện
623-525Red (album của Taylor Swift)
624+666Tam Sa
625-593Felix Baumgartner
626-306Alvin E. Roth
627Thích Tâm Mẫn
628Mây Atlas (phim)
629+ Loạn Lục trấn
630+764Sở Đổ Ngao
631+ Sở Giáp Ngao
632Hôn nhân cùng giới ở Tây Ban Nha
633Cáo Blanford
634Cáo corsac
635Sở Mục vương
636Acanthurus lineatus
637Đỗ Lạc Chu
638Đĩa ăn
639Love Me Do
640Val d'Orcia
641Gottlob Frege
642Bầu cử Hoa Kỳ 2012
643León Cortés (tổng)
644Suzuki Hiroyuki
645Theodore II của Alexandria
646Chim xúc cá đen
647Chim xúc cá châu Phi
648Puntarenas
649Chất thải phóng xạ
650Kernavė
651Kasai-Oriental
652Hình Cảo
653Phân họ Nhàn
654Việt Khang
655Cá voi răng thuổng
656Đậu Thái
657Nhàn hồng
658Sở U vương
659Sở Ai vương
660Đại hội Thể thao châu Á 2018
661Bọ cánh cứng Nhật Bản
662Ngô làm bỏng
663Nara Takeji
664Jake and the Never Land Pirates
665Mùa Giáng Sinh
666Gori
667Bonobo
668Sở Hùng Ngải
669Sở Hùng Đán
670El Escorial
671Thánh Giuse với Giáo hội Công giáo Việt Nam
672Lớp San hô
673Todor Hristov Zhivkov
674Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản
675Parbat (huyện)
676Syangja (huyện)
677Cossacks: European Wars
678Nhàn lưng đen
679Nhàn Xumatra
680Nhàn sông
681Sterna striata
682Sternula antillarum
683Cắt caracara đầu vàng
684Crinodendron hookerianum
685Lịch sử Hawaii
686Sở Hùng Cừ
687Nhát hoa lớn
688Ceres (thần thoại)
689Grace Hazenberg Cadman
690Aragats, Aragatsotn
691Đêcamét
692Sipan, Aragatsotn
693Ararat, Armenia
694Dvin, Ararat
695Sayat-Nova, Ararat
696Griboyedov, Armavir
697Gavar
698Atan, Lori
699Chkalov, Lori
700Sở Hùng Nghiêm
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>