Ranking de IA en Wikipedia en vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contiene artículos de Wikipedia en español que han sido editados por la mayor cantidad de autores en septiembre de 2013. En este caso se tuvieron en cuenta autores anónimos y registrados de Wikipedia (incluidos bots).

# Cambios Título Autores
401Korean Broadcasting System
402MBLAQ
403Jessica Jung
404Hài kịch
405Trường Trung học phổ thông A Hải Hậu
406-402Gareth Bale
407Vệ binh Thụy Sĩ
408Cóc mẵn
409-149YanTV
410Chồn hôi sọc Sahara
411Synodontis victoriae
412+2138Ngọc Anh (ca sĩ, sinh 1975)
413Moves Like Jagger
414Kẹo mè xửng
415Angry Birds
416+390Running Man (chương trình truyền hình)
417Hoàng Hà (nhạc sĩ)
418Thanh thất Việt Nam
419Michael Fassbender
420Harry Styles
421Chengdu J-7
422Pablo Escobar
423Họ Cầy lỏn
424Tóc Tiên (ca sĩ)
425+2209Thiên Yết (chiêm tinh)
426Agelescape caucasica
427Agelescape dunini
428Azerithonica hyrcanica
429Nine Muses
430Buford, Wyoming
431Dầu tràm
432+2272Hello Venus
433Fábio Coentrão
434Mèo đốm Oncilla
435Mèo đốm Margay
436Cương thi
437Kim Cương (nghệ sĩ)
438Kỹ thuật hàng không vũ trụ
439Đặng Thu Thảo (sinh 1991)
440Nguyễn Trung Thu (đại biểu quốc hội)
441Vinh Sơn Nguyễn Mạnh Hiếu
442Tatu chín đai
443+2303Kim oanh mỏ đỏ
444Locked Out of Heaven
445Skyfall (bài hát)
446Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 1)
447Unapologetic
448Thú lông nhím mỏ dài Tây New Guinea
449+2363Âm nhạc thời kỳ Trung cổ
450+2364Âm nhạc thời kỳ Phục Hưng
451Tockus
452Trúc Lâm đại sĩ xuất sơn đồ
453Nguyễn Ngọc Ký
454Boiga philippina
455Kỳ đà cây sọc vàng
456Rùa núi nâu
457Ba ba Mã Lai
458Nilssonia formosa
459Rùa cổ dài phương Đông
460Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2013
461Gia đình là số một (phần 3)
462Giuse Nguyễn Phụng Hiểu
463Lạc vào xứ Oz vĩ đại và quyền năng
464+4Âm nhạc thời kỳ Cổ điển
465Đảo Bình Ba
466Chi Tre tiêu
467Tấn công bằng hơi độc tại Ghouta 2013
468Thiên hà hạt đậu
469Giống đực
470Thirty Seconds to Mars
471Tuyến
472Garcinia atroviridis
473Bứa Hậu Giang
474Garcinia brasiliensis
475Bứa nam
476Garcinia dulcis
477Garcinia fagraeoides
478Săng ngang
479Garcinia gummi-gutta
480Vàng nghệ
481Bứa mọi
482Garcinia hombroniana
483Garcinia indica
484Garcinia intermedia
485Garcinia livingstonei
486Garcinia macrophylla
487Garcinia madruno
488Sơn vé
489Garcinia morella
490Bứa lằn đen
491Bứa ít hoa
492Bứa núi
493Bứa cọng
494Bứa đồng
495Garcinia sessilis
496Garcinia spicata
497Vàng nhựa
498Bứa mủ vàng
499Bút Không Gian
500Hải ly châu Âu
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>