Ranking de IA en Wikipedia en vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contiene artículos de Wikipedia en español que han sido editados por la mayor cantidad de autores en junio de 2014. En este caso se tuvieron en cuenta autores anónimos y registrados de Wikipedia (incluidos bots).

# Cambios Título Autores
901Phân tích nhiệt quét vi sai
902Oestridae
903Tâm Vấn
904Tê giác Na Dương
905Nguyễn Phúc Đài
906Hải quân Hoàng gia Brunei
907Trần Thị Thanh Thúy
908Cá vược miệng rộng
909Rivulidae
910Cá vược đen
911Anablepsoides
912Atlantirivulus
913Austrolebias
914Cynodonichthys
915Sunmi
916Melissa McCarthy
917Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu
918Sùng Khánh Hoàng thái hậu
919Đảo Vĩnh Thực
920+522Hà Giang
921Iraq
922-562Lý Thái Tổ
923+521Trần Hưng Đạo
924-698Võ Nguyên Giáp
92523 tháng 3
926-780Ngô Đình Diệm
927+519Việt Minh
928-250Đồng Nai
929Liên bang Đông Dương
930Bỉ
931Mạng máy tính
932Truyện Kiều
93330 tháng 4
934Harry Potter
935Việt kiều
936Thành Cát Tư Hãn
937Escherichia coli
938+522Tổ chức Thương mại Thế giới
939Tháng một
940+528Giáo hoàng Gioan Phaolô II
941Đen
942Bắc Bộ
943Hồng Bàng
944Vĩnh Phúc
945Vịnh Hạ Long
946Phú Quốc
947Di sản thế giới
948-256Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
949Quy hoạch đô thị
950+3174Bắc Ninh
951+523Thượng Hải
952-720Thái Bình
953-259Ninh Bình
954Slovakia
955Bảng tuần hoàn
956Quảng Ninh
957Tiền Giang
958+3192Acid
959Công nghệ phần mềm
960Magnesi
961OpenGL
962+3200Giải Nobel Vật lý
963+523Nhà Trần
964Laser
965-265Ấn Độ
966Yoga
967Mặt Trăng
968Hổ răng kiếm
969Nguyễn Sinh Sắc
970Ấn Độ Dương
971Chôm chôm
972Tây Tạng
973Gái mại dâm
974+3262Vi phạm bản quyền
975Quốc hội Hoa Kỳ
976Vĩ cầm
977+3285Truyền hình
978Chip
979Latvia
980-268H'Mông
981Đức Mẹ La Vang
982Nguyễn Sơn
983-269Bình Định
984+3298Sóc Trăng
985Trà (thực vật)
986Chiến dịch Mùa Xuân 1975
987+529Côn trùng
988Tử thư (Tây Tạng)
989+3323Tây Ban Nha
990+532Vành đai Kuiper
991Nuôi tôm
992Tiệp Khắc
993-835Trung Quốc (khu vực)
994+3340BoA
995Hiệp định Paris 1973
996Chữ ký điện tử
997Sức khỏe
998Danh sách giáo hoàng
999+3341Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
1000+3342TVXQ
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000