Ranking de IA en Wikipedia en vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Esta página contiene artículos de Wikipedia en español que han sido editados por la mayor cantidad de autores en febrero de 2018. En este caso se tuvieron en cuenta autores anónimos y registrados de Wikipedia (incluidos bots).

# Cambios Título Autores
901Đồ nội thất
902Jane Fonda
903Pháp thuộc
904Kinh tế Bắc Triều Tiên
905+767Bệnh viện Từ Dũ
906Hiến Từ Hoàng thái hậu
907+769Nguyễn Văn Quyết
908IU (ca sĩ)
909Nguyễn Đăng Mạnh
910Acetylen
911Song Joong-ki
912Sở thú Luân Đôn
913Cao Ly Thành Tông
914Cao Ly Mục Tông
915Cao Ly Hiển Tông
916Cao Ly Đức Tông
917Cao Ly Tĩnh Tông
918Cao Ly Văn Tông
919+3627Giọng hát Việt
920Nước uống
921Kiếp hoa
922+3664Hyomin
923Hương Toàn
924Transformers 3
925Yên Phụ (xã)
926+774Wannarot Sonthichai
927Hoàng Hải (ca sĩ)
928Thiết Phiến Công chúa
929Mạnh Đình
930-100Mai vàng
931Khối Đồng minh không thuộc NATO
932Suho
933Oh Sehun (ca sĩ)
934-100Lộc Hàm
935Ngô Diệc Phàm
936Trần Hoàng Ngân
937Lê Phước Thanh
938Gioan Baotixita Bùi Tuần
939Phi tần
940Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản
941Spellbinder: Vùng đất của những nhà thông thái
942Đan Nguyên
943Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
944Ngô Lan Hương
945Gravity Falls
946-446Minh Béo
947Danh sách nhân vật trong Thiên long bát bộ
948Ban Nghiên cứu của Thủ tướng
949+4065Câu lạc bộ bóng chuyền Bộ Tư lệnh Thông tin
950HTV Thể Thao
951Dây thìa canh lá to
952Phêrô Nguyễn Văn Đệ
953Tân Hiệp Phát
954-450BTS
955Tenor
956+4190Chó cỏ
957+829Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc (thập niên 2010)
958-760Triệu Lệ Dĩnh
959Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
960Danh sách đề cử và chiến thắng giải thưởng Âm nhạc Cống hiến
961+4237Dương Dương
962Zalo
963Eileithyia
964-872Sơn Tùng M-TP
965Chè Shan tuyết
966+838Sunmi
967Wendy (ca sĩ)
968Alaska Malamute
969-97Winner (nhóm nhạc)
970+848Thể thao điện tử
971Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
972+4440Asia's Next Top Model
973Phố cổ Thành Nam
974-458EXID
975Sân bay quốc tế Quốc vương Abdulaziz
976Chùa Long Sơn (Đài Bắc)
977+4473Tencent
978+4474Creepypasta
979Internet Vạn Vật
980Bloom (Winx Club)
981+867Cúp bóng đá châu Á 2019
982-850Vương Nguyên (ca sĩ)
983Công chúa Ori
984+4504Garena Premier League
985Hani (ca sĩ)
986Câu lạc bộ bóng đá Công an nhân dân (2008)
987Trở lại Volga
988Hoa Thiên Cốt
989Dragon Ball Super
990+4504Nguyên Nhung
991Un-Break My Heart
992Cờ úp
993Danh sách pharaon
994Star Wars Rebels
995Martin Garrix
996+876Oh My Girl
997-99Hoa Thần Vũ
998Kakao M
999Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn
1000+4542Hoa hậu Thế giới 2015
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000